fall through nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của fall through bằng tiếng Việt

  • 0 (of plans etc) to fail or come to nothing -- thất bại; không đi đến kết quả nào

    • Our plans fell through.

Các định nghĩa khác của fall through

Bản dịch của fall through Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    未發生, 失敗, 落空…

    More
  • 中文简体

    未发生, 失败, 落空…

    More
  • Español

    irse a pique, fracasar…

    More
  • Português

    fracassar, afundar…

    More
  • 日本語

    (計画などが)だめになる…

    More
  • Türk dili

    (plan, anlaşma) başarısız olmak…

    More
  • Français

    échouer…

    More
  • Catalan

    anar-se’n en orris…

    More
Bản dịch khác của fall through

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm