copulation Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự giao cấu, giao hợp

    • the act of copulation.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm