copulate nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của copulate bằng tiếng Việt

  • 0 to have sex. -- giao cấu, giao hợp

Các định nghĩa khác của copulate

Bản dịch của copulate Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    交媾, 交配, 交尾…

    More
  • 中文简体

    交媾, 交配, 交尾…

    More
  • Español

    copular, Copular…

    More
  • Português

    copular…

    More
  • 日本語

    (人)が性交する, (動物)が交尾する…

    More
  • Français

    copuler…

    More
  • Catalan

    copular…

    More
  • العربية

    يُضاجِع…

    More
Bản dịch khác của copulate

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm