0 to have sex. -- giao cấu, giao hợp
中文繁体
交媾, 交配, 交尾…
中文简体
Español
copular, Copular…
Português
copular…
日本語
(人)が性交する, (動物)が交尾する…
Français
copuler…
Catalan
العربية
يُضاجِع…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
copulate