belligerent Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 unfriendly; hostile -- không thân thiện

  • 1 waging war -- tham chiến

    • belligerent nations.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm