0 an instrument for making a current of air -- ống bễ
a pair of bellows.
中文繁体
吹風機, 風箱…
中文简体
吹风器, 风箱…
Español
fuelle…
Português
fole…
Français
soufflet…
Čeština
měchy…
Dansk
blæsebælg…
Indonesia
embusan…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
bellows