assassin Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 a person who assassinates -- kẻ ám sát

    • a hired assassin.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm