asceticism Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự tu khổ hạnh

    • She remained firm in her asceticism.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm