0 not involving sex or not having sexual organs. -- vô tính
中文繁体
無性的, 無性器官的, 性冷感的…
中文简体
无性的, 无性器官的, 性冷淡的…
Español
asexual, Asexual…
Português
assexuado, assexual…
Français
asexuel…
Čeština
bezpohlavní…
Dansk
kønsløs…
Indonesia
aseksual…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
asexual