0 -- sự tu khổ hạnh
She remained firm in her asceticism.
Español
ascetismo…
Français
ascétisme…
Malay
orang zahid…
Deutsch
die Askese…
Norwegian
askese…
Čeština
askeze…
Dansk
Italiano
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
asceticism