asceticism nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của asceticism bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự tu khổ hạnh

    • She remained firm in her asceticism.

Các định nghĩa khác của asceticism

Bản dịch của asceticism Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    ascetismo…

    More
  • Français

    ascétisme…

    More
  • Malay

    orang zahid…

    More
  • Deutsch

    die Askese…

    More
  • Norwegian

    askese…

    More
  • Čeština

    askeze…

    More
  • Dansk

    askese…

    More
  • Italiano

    ascetismo…

    More
Bản dịch khác của asceticism

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm