winged nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của winged bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của winged

Bản dịch của winged Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    有…翼的, 有翼的, 帶翅膀的…

    More
  • 中文简体

    有…翼的, 有翼的, 带翅膀的…

    More
  • Español

    alado, de (…) alas…

    More
  • Português

    alado…

    More
  • Türk dili

    kanatlı…

    More
  • Français

    ailé, à (…) ailes…

    More
  • Čeština

    okřídlený, -křídlý…

    More
  • Dansk

    vinget, -vinget…

    More
Bản dịch khác của winged

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm