Đây là definitions của từ liên quan đến winged. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của winged.
0 having wings
a winged creature.
1
a four-winged insect.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer