who nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của who bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của who

Bản dịch của who Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    詢問, 誰,甚麼人, (與表示「知道」的動詞連用,表示不知道)…

    More
  • 中文简体

    询问, 谁,什么人, (与表示“知道”的动词连用,表示不知道)…

    More
  • Español

    quién, que, abreviatura de “the World Health Organization”: la Organización Mundial de la Salud…

    More
  • Português

    quem, que, o qual…

    More
  • 日本語

    誰が(を、に), ~する人(文法)前にある人を表す名詞を説明する文節, そして、その人は(文法)前にある人を表す名詞に説明を付け加える文節…

    More
  • Türk dili

    kim, kimi, kimler…

    More
  • Français

    qui, que, (qui est-ce) qui…

    More
  • Catalan

    qui, que…

    More
Bản dịch khác của who

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm