Đây là translations của từ liên quan đến who. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của who.
中文繁体
詢問, 誰,甚麼人, (與表示「知道」的動詞連用,表示不知道)…
More中文简体
询问, 谁,什么人, (与表示“知道”的动词连用,表示不知道)…
MoreEspañol
quién, que, abreviatura de “the World Health Organization”: la Organización Mundial de la Salud…
MorePortuguês
quem, que, o qual…
More日本語
誰が(を、に), ~する人(文法)前にある人を表す名詞を説明する文節, そして、その人は(文法)前にある人を表す名詞に説明を付け加える文節…
MoreTürk dili
kim, kimi, kimler…
MoreFrançais
qui, que, (qui est-ce) qui…
MoreCatalan
qui, que…
Moreالعربية
مَنْ, الَّذي, الّتي…
MoreČeština
kdo, který…
MoreDansk
hvem, der…
MoreIndonesia
siapa, yang…
Moreภาษาไทย
ใคร, บุคคลซึ่ง, บุคคลที่…
MorePolski
kto, który…
MoreMalay
siapa, yang…
MoreDeutsch
wer, der/die/das…
MoreNorwegian
hvem, som…
More한국어.
누구, -한 (사람), (앞에 나온 사람에 대해) 추가 정보를 제시할 때 쓰임…
MoreItaliano
chi, che, il quale…
Moreрусский язык
кто?, который…
More