wetness nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của wetness bằng tiếng Việt

  • 0 -- tình trạng ẩm ướt

    • the wetness of the grass.

Các định nghĩa khác của wetness

Bản dịch của wetness Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    humedad…

    More
  • Français

    humidité…

    More
  • Malay

    kebasahan…

    More
  • Deutsch

    die Nässe…

    More
  • Norwegian

    væte, fuktighet…

    More
  • Čeština

    vlhkost…

    More
  • Dansk

    fugtighed…

    More
  • Italiano

    umidità…

    More
Bản dịch khác của wetness

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm