0 -- tình trạng ẩm ướt
the wetness of the grass.
Español
humedad…
Français
humidité…
Malay
kebasahan…
Deutsch
die Nässe…
Norwegian
væte, fuktighet…
Čeština
vlhkost…
Dansk
fugtighed…
Italiano
umidità…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
wetness