wet blanket nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của wet blanket bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của wet blanket

Bản dịch của wet blanket Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    掃興的人…

    More
  • 中文简体

    扫兴的人…

    More
  • Español

    aguafiestas…

    More
  • Português

    desmancha-prazeres…

    More
  • 日本語

    座をしらけさせる人…

    More
  • Français

    rabat-joie…

    More
  • Catalan

    esgarriacries…

    More
  • العربية

    مُفسِد لِلبَهجة…

    More
Bản dịch khác của wet blanket

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm