vaulted nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của vaulted bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của vaulted

Bản dịch của vaulted Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (有)穹頂的, (有)拱頂的…

    More
  • 中文简体

    (有)穹顶的, (有)拱顶的…

    More
  • Español

    abovedado…

    More
  • Português

    abobadado…

    More
  • Français

    voûté, en voûte…

    More
  • Čeština

    klenutý…

    More
  • Dansk

    hvælvet…

    More
  • Indonesia

    melengkung, berlangit-langit melengkung…

    More
Bản dịch khác của vaulted

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm