trumpet nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của trumpet bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của trumpet

Bản dịch của trumpet Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    小號, 喇叭, 動物叫聲…

    More
  • 中文简体

    小号, 喇叭, 动物叫声…

    More
  • Español

    trompeta, trompeta [feminine, singular]…

    More
  • Português

    trompete…

    More
  • 日本語

    トランペット…

    More
  • Türk dili

    trompet, boru…

    More
  • Français

    trompette [feminine], trompette, barrissement…

    More
  • Catalan

    trompeta…

    More
Bản dịch khác của trumpet

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm