Đây là definitions của từ liên quan đến trumpet. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của trumpet.
0 a brass musical wind instrument with a high, clear tone
He plays the trumpet
He played a tune on his trumpet.
1 the cry of an elephant
The elephant gave a loud trumpet.
2 to play the trumpet.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer