trimming nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của trimming bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của trimming

Bản dịch của trimming Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    鑲邊飾物, 花邊…

    More
  • 中文简体

    镶边饰物, 花边…

    More
  • Español

    adorno, ribete, guarnición…

    More
  • Português

    enfeite…

    More
  • Türk dili

    süs, aksesuar, biye…

    More
  • Français

    parage, chutes…

    More
  • Čeština

    ozdoba, lemování, odřezky…

    More
  • Dansk

    pynt, -pynt, besætning…

    More
Bản dịch khác của trimming

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm