Đây là translations của từ liên quan đến watchmaker. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của watchmaker.
Español
relojero…
MoreFrançais
horloger/-ère…
MoreMalay
pembuat jam, tukang jam…
MoreDeutsch
der Uhrmacher / die Uhrmacherin…
MoreNorwegian
urmaker…
MoreČeština
hodinář, -ka…
MoreDansk
urmager…
MoreItaliano
orologiaio…
MoreIndonesia
tukang jam…
Moreภาษาไทย
ช่างนาฬิกา, ช่างทำหรือซ่อมนาฬิกา…
More