watchmaker

Đây là translations của từ liên quan đến watchmaker. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của watchmaker.

Bản dịch của watchmaker Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    relojero…

    More
  • Français

    horloger/-ère…

    More
  • Malay

    pembuat jam, tukang jam…

    More
  • Deutsch

    der Uhrmacher / die Uhrmacherin…

    More
  • Norwegian

    urmaker…

    More
  • Čeština

    hodinář, -ka…

    More
  • Dansk

    urmager…

    More
  • Italiano

    orologiaio…

    More
  • Indonesia

    tukang jam…

    More
  • ภาษาไทย

    ช่างนาฬิกา, ช่างทำหรือซ่อมนาฬิกา…

    More
Ý nghĩa của watchmaker

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm