watchmaker Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 a person who makes and repairs watches, clocks etc. -- thợ sửa đồng hồ

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm