thou

Đây là translations của từ liên quan đến thou. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của thou.

Bản dịch của thou Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    汝,爾,你, (尤指錢數)一千(thousand 的非正式說法)…

    More
  • 中文简体

    汝,尔,你, (尤指钱数)一千(thousand 的非正式说法)…

    More
  • Español

    vos…

    More
  • Français

    tu, toi…

    More
  • Malay

    kamu…

    More
  • Deutsch

    du…

    More
  • Norwegian

    du…

    More
  • Čeština

    ty…

    More
  • Dansk

    du…

    More
  • Italiano

    tu…

    More
  • Indonesia

    Kau…

    More
  • ภาษาไทย

    ท่าน, เธอ (ใช้ในภาษาวรรณคดีโบราณ)…

    More
Ý nghĩa của thou

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm