Đây là translations của từ liên quan đến thou. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của thou.
中文繁体
汝,爾,你, (尤指錢數)一千(thousand 的非正式說法)…
More中文简体
汝,尔,你, (尤指钱数)一千(thousand 的非正式说法)…
MoreEspañol
vos…
MoreFrançais
tu, toi…
MoreMalay
kamu…
MoreDeutsch
du…
MoreNorwegian
du…
MoreČeština
ty…
MoreDansk
du…
MoreItaliano
tu…
MoreIndonesia
Kau…
Moreภาษาไทย
ท่าน, เธอ (ใช้ในภาษาวรรณคดีโบราณ)…
More