than

Đây là translations của từ liên quan đến than. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của than.

Bản dịch của than Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    比, (與 more 或 less 連用,比較數量)…

    More
  • 中文简体

    比, (与 more 或 less 连用,比较数量)…

    More
  • Español

    que…

    More
  • Português

    (do) que…

    More
  • 日本語

    ~よりも, ~に比べて…

    More
  • Türk dili

    ...dan/den…

    More
  • Français

    que, de…

    More
  • Catalan

    que…

    More
  • العربية

    مِن (لِلمُقارَنة)…

    More
  • Čeština

    než…

    More
  • Dansk

    end…

    More
  • Indonesia

    daripada…

    More
  • ภาษาไทย

    กว่า (ใช้ในการเปรียบเทียบ)…

    More
  • Polski

    niż, od…

    More
  • Malay

    daripada…

    More
  • Deutsch

    als…

    More
  • Norwegian

    enn…

    More
  • 한국어.

    -보다…

    More
  • Italiano

    di, che, quanto…

    More
  • русский язык

    чем…

    More
Ý nghĩa của than

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm