than nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của than bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của than

Bản dịch của than Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    比, (與 more 或 less 連用,比較數量)…

    More
  • 中文简体

    比, (与 more 或 less 连用,比较数量)…

    More
  • Español

    que…

    More
  • Português

    (do) que…

    More
  • 日本語

    ~よりも, ~に比べて…

    More
  • Türk dili

    ...dan/den…

    More
  • Français

    que, de…

    More
  • Catalan

    que…

    More
Bản dịch khác của than

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm