Đây là translations của từ liên quan đến tattooed. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tattooed.
Español
Tatuado…
Français
tatoué…
Malay
bertatu…
Deutsch
tätowiert…
Norwegian
tatovert…
Čeština
tetovaný…
Dansk
tatoveret…
Italiano
tatuare…
Indonesia
berajah…
ภาษาไทย
ซึ่งมีรอยสัก…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer