tattooed nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của tattooed bằng tiếng Việt

  • 0 -- có hình xăm

    • his tattooed arms.

Các định nghĩa khác của tattooed

Bản dịch của tattooed Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    Tatuado…

    More
  • Français

    tatoué…

    More
  • Malay

    bertatu…

    More
  • Deutsch

    tätowiert…

    More
  • Norwegian

    tatovert…

    More
  • Čeština

    tetovaný…

    More
  • Dansk

    tatoveret…

    More
  • Italiano

    tatuare…

    More
Bản dịch khác của tattooed

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm