tartness

Đây là translations của từ liên quan đến tartness. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tartness.

Bản dịch của tartness Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    acidez…

    More
  • Français

    aigreur…

    More
  • Malay

    kepedasan kata-kata…

    More
  • Deutsch

    die Säure…

    More
  • Norwegian

    beskhet, surhet…

    More
  • Čeština

    kyselost, ostrost…

    More
  • Dansk

    syrlighed…

    More
  • Italiano

    asprezza, acidità…

    More
  • Indonesia

    kegetiran…

    More
  • ภาษาไทย

    ความเผ็ดร้อน…

    More
Ý nghĩa của tartness

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm