Đây là translations của từ liên quan đến tartness. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tartness.
Español
acidez…
MoreFrançais
aigreur…
MoreMalay
kepedasan kata-kata…
MoreDeutsch
die Säure…
MoreNorwegian
beskhet, surhet…
MoreČeština
kyselost, ostrost…
MoreDansk
syrlighed…
MoreItaliano
asprezza, acidità…
MoreIndonesia
kegetiran…
Moreภาษาไทย
ความเผ็ดร้อน…
More