rapier

Đây là translations của từ liên quan đến rapier. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của rapier.

Bản dịch của rapier Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (一種鋒利的)長劍, 機智幽默的, 風趣機敏的…

    More
  • 中文简体

    (一种锋利的)长剑, 机智幽默的, 风趣机敏的…

    More
  • Español

    estoque, espada ropera…

    More
  • Português

    rapieira…

    More
  • Français

    rapière…

    More
  • Čeština

    rapír…

    More
  • Dansk

    kårde…

    More
  • Indonesia

    anggar…

    More
  • ภาษาไทย

    ดาบหรือกระบี่…

    More
  • Malay

    sejenis pedang…

    More
  • Deutsch

    das Rapier…

    More
  • Norwegian

    støtkårde…

    More
  • Italiano

    spadino…

    More
Ý nghĩa của rapier

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm