Đây là translations của từ liên quan đến rapier. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của rapier.
中文繁体
(一種鋒利的)長劍, 機智幽默的, 風趣機敏的…
More中文简体
(一种锋利的)长剑, 机智幽默的, 风趣机敏的…
MoreEspañol
estoque, espada ropera…
MorePortuguês
rapieira…
MoreFrançais
rapière…
MoreČeština
rapír…
MoreDansk
kårde…
MoreIndonesia
anggar…
Moreภาษาไทย
ดาบหรือกระบี่…
MoreMalay
sejenis pedang…
MoreDeutsch
das Rapier…
MoreNorwegian
støtkårde…
MoreItaliano
spadino…
More