0 a type of long thin sword. -- thanh trường kiếm
中文繁体
(一種鋒利的)長劍, 機智幽默的, 風趣機敏的…
中文简体
(一种锋利的)长剑, 机智幽默的, 风趣机敏的…
Español
estoque, espada ropera…
Português
rapieira…
Français
rapière…
Čeština
rapír…
Dansk
kårde…
Indonesia
anggar…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
rapier