Đây là translations của từ liên quan đến on-the-go. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của on-the-go.
中文繁体
忙個不停的,特別忙的, 正在生產中,處於生產過程中…
More中文简体
忙个不停的,特别忙的, 正在生产中,处于生产过程中…
MoreEspañol
ocupado, atareado, activo…
MoreFrançais
sur la brèche…
MoreMalay
sibuk…
MoreDeutsch
auf Achse…
MoreNorwegian
på farten, i gang…
MoreČeština
být na nohou, být v pohybu, být zaneprázdněn…
MoreDansk
i gang…
MoreItaliano
in piena attività…
MoreIndonesia
sibuk…
Moreภาษาไทย
ยุ่งวุ่นวาย…
More