on the go nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của on the go bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của on the go

Bản dịch của on the go Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    忙個不停的,特別忙的, 正在生產中,處於生產過程中…

    More
  • 中文简体

    忙个不停的,特别忙的, 正在生产中,处于生产过程中…

    More
  • Español

    ocupado, atareado, activo…

    More
  • Français

    sur la brèche…

    More
  • Malay

    sibuk…

    More
  • Deutsch

    auf Achse…

    More
  • Norwegian

    på farten, i gang…

    More
  • Čeština

    být na nohou, být v pohybu, být zaneprázdněn…

    More
Bản dịch khác của on the go

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm