Đây là translations của từ liên quan đến nw. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của nw.
中文繁体
西北方,西北的(northwest或northwestern的縮寫)…
More中文简体
西北方,西北的(northwest或northwestern的缩写)…
MoreEspañol
NO, noroeste…
MoreFrançais
N-O…
MoreMalay
BL – barat laut…
MoreDeutsch
NW = Nordwest…
MoreNorwegian
NV…
MoreČeština
SZ…
MoreDansk
forkortelse af nordvest eller nordvestlig…
MoreItaliano
N-O…
MoreIndonesia
barat laut…
Moreภาษาไทย
ตะวันตกเฉียงเหนือ…
More