nw

Đây là translations của từ liên quan đến nw. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của nw.

Bản dịch của NW Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    西北方,西北的(northwest或northwestern的縮寫)…

    More
  • 中文简体

    西北方,西北的(northwest或northwestern的缩写)…

    More
  • Español

    NO, noroeste…

    More
  • Français

    N-O…

    More
  • Malay

    BL – barat laut…

    More
  • Deutsch

    NW = Nordwest…

    More
  • Norwegian

    NV…

    More
  • Čeština

    SZ…

    More
  • Dansk

    forkortelse af nordvest eller nordvestlig…

    More
  • Italiano

    N-O…

    More
  • Indonesia

    barat laut…

    More
  • ภาษาไทย

    ตะวันตกเฉียงเหนือ…

    More
Ý nghĩa của NW

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm