NW nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của NW bằng tiếng Việt

  • 0 short for north-west or north-western -- tây bắc

    • NW Spain.

Các định nghĩa khác của NW

Bản dịch của NW Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    西北方,西北的(northwest或northwestern的縮寫)…

    More
  • 中文简体

    西北方,西北的(northwest或northwestern的缩写)…

    More
  • Español

    NO, noroeste…

    More
  • Français

    N-O…

    More
  • Malay

    BL – barat laut…

    More
  • Deutsch

    NW = Nordwest…

    More
  • Norwegian

    NV…

    More
  • Čeština

    SZ…

    More
Bản dịch khác của NW

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm