0 short for north-west or north-western -- tây bắc
NW Spain.
中文繁体
西北方,西北的(northwest或northwestern的縮寫)…
中文简体
西北方,西北的(northwest或northwestern的缩写)…
Español
NO, noroeste…
Français
N-O…
Malay
BL – barat laut…
Deutsch
NW = Nordwest…
Norwegian
NV…
Čeština
SZ…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
NW