Đây là translations của từ liên quan đến now-then. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của now-then.
中文繁体
(引起注意)喂,聽著…
More中文简体
(引起注意)喂,听着…
MoreEspañol
a ver…
MoreFrançais
bon…
MoreMalay
sila bertenang…
MoreDeutsch
also…
MoreNorwegian
så så!…
MoreČeština
copak, no no, tak tedy…
MoreDansk
hov…
MoreItaliano
(suvvia!), (allora!)…
MoreIndonesia
nah!…
Moreภาษาไทย
สำนวนใช้ปลอบให้ใจเย็นลง…
More