now-then

Đây là translations của từ liên quan đến now-then. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của now-then.

Bản dịch của now then Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (引起注意)喂,聽著…

    More
  • 中文简体

    (引起注意)喂,听着…

    More
  • Español

    a ver…

    More
  • Français

    bon…

    More
  • Malay

    sila bertenang…

    More
  • Deutsch

    also…

    More
  • Norwegian

    så så!…

    More
  • Čeština

    copak, no no, tak tedy…

    More
  • Dansk

    hov…

    More
  • Italiano

    (suvvia!), (allora!)…

    More
  • Indonesia

    nah!…

    More
  • ภาษาไทย

    สำนวนใช้ปลอบให้ใจเย็นลง…

    More
Ý nghĩa của now then

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm