now then nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của now then bằng tiếng Việt

  • 0 an expression used for calming people etc -- bình tĩnh

    • ‘Now then,’ said the policeman, ‘what’s going on here?’

Các định nghĩa khác của now then

Bản dịch của now then Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (引起注意)喂,聽著…

    More
  • 中文简体

    (引起注意)喂,听着…

    More
  • Español

    a ver…

    More
  • Français

    bon…

    More
  • Malay

    sila bertenang…

    More
  • Deutsch

    also…

    More
  • Norwegian

    så så!…

    More
  • Čeština

    copak, no no, tak tedy…

    More
Bản dịch khác của now then

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm