Đây là translations của từ liên quan đến not-cricket. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của not-cricket.
中文繁体
不光彩, 不道德, 不光明正大…
More中文简体
不光彩, 不道德, 不光明正大…
MoreEspañol
no jugar limpio…
MoreFrançais
ne se fait pas…
MoreMalay
tiada semangat kesukanan…
MoreDeutsch
nicht anständig…
MoreNorwegian
urealt, juks…
MoreČeština
nefér…
MoreDansk
ikke fair…
MoreItaliano
sleale, non sportivo…
MoreIndonesia
tidak sportif…
Moreภาษาไทย
ไม่มีน้ำใจนักกีฬา…
More