not cricket nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của not cricket bằng tiếng Việt

  • 0 unfair; not sportsmanlike -- không đẹp

Các định nghĩa khác của not cricket

Bản dịch của not cricket Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    不光彩, 不道德, 不光明正大…

    More
  • 中文简体

    不光彩, 不道德, 不光明正大…

    More
  • Español

    no jugar limpio…

    More
  • Français

    ne se fait pas…

    More
  • Malay

    tiada semangat kesukanan…

    More
  • Deutsch

    nicht anständig…

    More
  • Norwegian

    urealt, juks…

    More
  • Čeština

    nefér…

    More
Bản dịch khác của not cricket

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm