nit

Đây là translations của từ liên quan đến nit. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của nit.

Bản dịch của nit Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    人, 傻瓜(同 nitwit), 卵…

    More
  • 中文简体

    人, 傻瓜(同 nitwit), 卵…

    More
  • Español

    idiota, liendre…

    More
  • Português

    idiota, estúpido, -a…

    More
  • Français

    lente…

    More
  • Čeština

    hnida…

    More
  • Dansk

    luseæg…

    More
  • Indonesia

    telur kutu…

    More
  • ภาษาไทย

    ไข่เหา…

    More
  • Malay

    telur kutu…

    More
  • Deutsch

    die Nisse…

    More
  • Norwegian

    luseegg…

    More
  • Italiano

    lendine, uovo di pidocchio…

    More
Ý nghĩa của nit

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm