Đây là translations của từ liên quan đến nit. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của nit.
中文繁体
人, 傻瓜(同 nitwit), 卵…
More中文简体
人, 傻瓜(同 nitwit), 卵…
MoreEspañol
idiota, liendre…
MorePortuguês
idiota, estúpido, -a…
MoreFrançais
lente…
MoreČeština
hnida…
MoreDansk
luseæg…
MoreIndonesia
telur kutu…
Moreภาษาไทย
ไข่เหา…
MoreMalay
telur kutu…
MoreDeutsch
die Nisse…
MoreNorwegian
luseegg…
MoreItaliano
lendine, uovo di pidocchio…
More