0 the egg of a louse or other small insect (eg found in a person’s hair). -- trứng chấy, rận
中文繁体
人, 傻瓜(同 nitwit), 卵…
中文简体
Español
idiota, liendre…
Português
idiota, estúpido, -a…
Français
lente…
Čeština
hnida…
Dansk
luseæg…
Indonesia
telur kutu…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
nit