Đây là translations của từ liên quan đến nigger. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của nigger.
中文繁体
(極其具有侮辱性的稱呼)黑鬼…
More中文简体
(极其具有侮辱性的称呼)黑鬼…
MoreEspañol
negro…
MoreTürk dili
zenciler için aşağılayıcı bir söz…
MoreFrançais
nègre/négresse…
MoreČeština
negr…
MoreDansk
nigger…
MoreIndonesia
neger…
Moreภาษาไทย
คนนิโกร…
MorePolski
czarnuch…
MoreMalay
Negro…
MoreDeutsch
der Nigger…
MoreNorwegian
svarting…
Moreрусский язык
черномазый…
MoreItaliano
negro…
More