nigger

Đây là translations của từ liên quan đến nigger. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của nigger.

Bản dịch của nigger Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (極其具有侮辱性的稱呼)黑鬼…

    More
  • 中文简体

    (极其具有侮辱性的称呼)黑鬼…

    More
  • Español

    negro…

    More
  • Türk dili

    zenciler için aşağılayıcı bir söz…

    More
  • Français

    nègre/négresse…

    More
  • Čeština

    negr…

    More
  • Dansk

    nigger…

    More
  • Indonesia

    neger…

    More
  • ภาษาไทย

    คนนิโกร…

    More
  • Polski

    czarnuch…

    More
  • Malay

    Negro…

    More
  • Deutsch

    der Nigger…

    More
  • Norwegian

    svarting…

    More
  • русский язык

    черномазый…

    More
  • Italiano

    negro…

    More
Ý nghĩa của nigger

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm