nigger nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của nigger bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của nigger

Bản dịch của nigger Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (極其具有侮辱性的稱呼)黑鬼…

    More
  • 中文简体

    (极其具有侮辱性的称呼)黑鬼…

    More
  • Español

    negro…

    More
  • Türk dili

    zenciler için aşağılayıcı bir söz…

    More
  • Français

    nègre/négresse…

    More
  • Čeština

    negr…

    More
  • Dansk

    nigger…

    More
  • Indonesia

    neger…

    More
Bản dịch khác của nigger

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm