loin

Đây là translations của từ liên quan đến loin. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của loin.

Bản dịch của loin Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    腰肉, 後腿肉…

    More
  • 中文简体

    腰肉, 后腿肉…

    More
  • Español

    lomo…

    More
  • Français

    filet, longe…

    More
  • Malay

    daging batang pinang…

    More
  • Deutsch

    die Lende…

    More
  • Norwegian

    nyrestykke…

    More
  • Čeština

    zadní část hřbetu…

    More
  • Dansk

    mørbradstykke…

    More
  • Italiano

    lombata…

    More
  • Indonesia

    daging pinggul…

    More
  • ภาษาไทย

    เนื้อตะโพก…

    More
Ý nghĩa của loin

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm