Đây là translations của từ liên quan đến loin. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của loin.
中文繁体
腰肉, 後腿肉…
More中文简体
腰肉, 后腿肉…
MoreEspañol
lomo…
MoreFrançais
filet, longe…
MoreMalay
daging batang pinang…
MoreDeutsch
die Lende…
MoreNorwegian
nyrestykke…
MoreČeština
zadní část hřbetu…
MoreDansk
mørbradstykke…
MoreItaliano
lombata…
MoreIndonesia
daging pinggul…
Moreภาษาไทย
เนื้อตะโพก…
More