loin nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của loin bằng tiếng Việt

  • 0 the back of an animal when cut into pieces for food -- chỗ thắt lưng

Các định nghĩa khác của loin

Bản dịch của loin Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    腰肉, 後腿肉…

    More
  • 中文简体

    腰肉, 后腿肉…

    More
  • Español

    lomo…

    More
  • Français

    filet, longe…

    More
  • Malay

    daging batang pinang…

    More
  • Deutsch

    die Lende…

    More
  • Norwegian

    nyrestykke…

    More
  • Čeština

    zadní část hřbetu…

    More
Bản dịch khác của loin

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm