0 the back of an animal when cut into pieces for food -- chỗ thắt lưng
pork loin.
中文繁体
腰肉, 後腿肉…
中文简体
腰肉, 后腿肉…
Español
lomo…
Français
filet, longe…
Malay
daging batang pinang…
Deutsch
die Lende…
Norwegian
nyrestykke…
Čeština
zadní část hřbetu…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
loin