laugh

Đây là translations của từ liên quan đến laugh. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của laugh.

Bản dịch của laugh Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (出聲地)笑,大笑, 笑, 笑聲…

    More
  • 中文简体

    (出声地)笑,大笑, 笑, 笑声…

    More
  • Español

    reírse, risa, reír…

    More
  • Português

    rir, risada…

    More
  • 日本語

    (人)が笑う, 笑い(声)…

    More
  • Türk dili

    gülmek, gülme, kahkaha…

    More
  • Français

    rire, rire [masculine]…

    More
  • Catalan

    riure…

    More
  • العربية

    يَضْحَك, ضَحِك…

    More
  • Čeština

    smát se, smích…

    More
  • Dansk

    grine, le, latter…

    More
  • Indonesia

    tertawa, tawa…

    More
  • ภาษาไทย

    หัวเราะ…

    More
  • Polski

    śmiać się, śmiech…

    More
  • Malay

    ketawa…

    More
  • Deutsch

    lachen, das Lachen…

    More
  • Norwegian

    le, latter [masculine], latter(brøl)…

    More
  • 한국어.

    웃다, 웃음…

    More
  • Italiano

    ridere, risata…

    More
  • русский язык

    смеяться, смех…

    More
Ý nghĩa của laugh

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm