Đây là translations của từ liên quan đến in-the-making. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của in-the-making.
中文繁体
(花某一段時間)完成,製造成,製作成…
More中文简体
(花某一段时间)完成,制造成,制作成…
MoreEspañol
en formación…
MoreFrançais
en formation…
MoreMalay
sedang dibuat…
MoreDeutsch
im Entstehen…
MoreNorwegian
tilblivende, som tar form, i sin begynnelse…
MoreČeština
v utváření, ve zrodu…
MoreDansk
i sin vorden…
MoreItaliano
in corso…
MoreIndonesia
berlangsung…
Moreภาษาไทย
กำลังสร้าง…
More