in the making nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của in the making bằng tiếng Việt

  • 0 being made or formed at this very moment -- đang hình thành

Các định nghĩa khác của in the making

Bản dịch của in the making Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (花某一段時間)完成,製造成,製作成…

    More
  • 中文简体

    (花某一段时间)完成,制造成,制作成…

    More
  • Español

    en formación…

    More
  • Français

    en formation…

    More
  • Malay

    sedang dibuat…

    More
  • Deutsch

    im Entstehen…

    More
  • Norwegian

    tilblivende, som tar form, i sin begynnelse…

    More
  • Čeština

    v utváření, ve zrodu…

    More
Bản dịch khác của in the making

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm