hit-out

Đây là translations của từ liên quan đến hit-out. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hit-out.

Bản dịch của hit out Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    猛烈批評,嚴厲抨擊…

    More
  • 中文简体

    猛烈批评,严厉抨击…

    More
  • Español

    lanzar un ataque, atacar…

    More
  • Français

    se débattre…

    More
  • Malay

    memukul…

    More
  • Deutsch

    zuschlagen…

    More
  • Norwegian

    lange ut etter, slå om seg…

    More
  • Čeština

    mlátit…

    More
  • Dansk

    slå ud efter…

    More
  • Italiano

    (sferrare un colpo a)…

    More
  • Indonesia

    berusaha memukul…

    More
  • ภาษาไทย

    ชกส่งเดช…

    More
Ý nghĩa của hit out

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm