Đây là translations của từ liên quan đến hit-out. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hit-out.
中文繁体
猛烈批評,嚴厲抨擊…
More中文简体
猛烈批评,严厉抨击…
MoreEspañol
lanzar un ataque, atacar…
MoreFrançais
se débattre…
MoreMalay
memukul…
MoreDeutsch
zuschlagen…
MoreNorwegian
lange ut etter, slå om seg…
MoreČeština
mlátit…
MoreDansk
slå ud efter…
MoreItaliano
(sferrare un colpo a)…
MoreIndonesia
berusaha memukul…
Moreภาษาไทย
ชกส่งเดช…
More