hit out nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hit out bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của hit out

Bản dịch của hit out Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    猛烈批評,嚴厲抨擊…

    More
  • 中文简体

    猛烈批评,严厉抨击…

    More
  • Español

    lanzar un ataque, atacar…

    More
  • Français

    se débattre…

    More
  • Malay

    memukul…

    More
  • Deutsch

    zuschlagen…

    More
  • Norwegian

    lange ut etter, slå om seg…

    More
  • Čeština

    mlátit…

    More
Bản dịch khác của hit out

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm