0 to attempt to hit -- đánh tới tấp
The injured man hit out blindly at his attackers.
中文繁体
猛烈批評,嚴厲抨擊…
中文简体
猛烈批评,严厉抨击…
Español
lanzar un ataque, atacar…
Français
se débattre…
Malay
memukul…
Deutsch
zuschlagen…
Norwegian
lange ut etter, slå om seg…
Čeština
mlátit…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
hit out