hectare

Đây là translations của từ liên quan đến hectare. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hectare.

Bản dịch của hectare Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    公頃…

    More
  • 中文简体

    公顷…

    More
  • Español

    hectárea…

    More
  • Português

    hectare…

    More
  • 日本語

    ヘクタール(面積の単位。1ヘクタール=10, 000平方メートル)…

    More
  • Türk dili

    10.000 metrekareye eşit yüzey ölçüm birimi, hektar…

    More
  • Français

    hectare…

    More
  • Catalan

    hectàrea…

    More
  • العربية

    هيكتار (وِحْدة لِقياس الأرْض)…

    More
  • Čeština

    hektar…

    More
  • Dansk

    hektar…

    More
  • Indonesia

    hektare…

    More
  • ภาษาไทย

    หน่วยวัดของพื้นที่ (1 เฮกตาร์เท่ากับ 100 เอเคอร์ หรือ 10, 000 ตารางเมตร)…

    More
  • Polski

    hektar…

    More
  • Malay

    hektar…

    More
  • Deutsch

    der Hektar…

    More
  • Norwegian

    hektar…

    More
  • 한국어.

    헥타르…

    More
  • Italiano

    ettaro…

    More
  • русский язык

    гектар…

    More
Ý nghĩa của hectare

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm