heaped

Đây là translations của từ liên quan đến heaped. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của heaped.

Bản dịch của heaped Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (湯匙或盤子)滿滿的,堆滿的…

    More
  • 中文简体

    (汤匙或盘子)满满的,堆满的…

    More
  • Español

    colmado, lleno…

    More
  • Português

    cheio…

    More
  • Français

    suffisant…

    More
  • Čeština

    vrchovatý…

    More
  • Dansk

    toppet…

    More
  • Indonesia

    menimbun…

    More
  • ภาษาไทย

    เป็นกอง…

    More
  • Malay

    mumbung…

    More
  • Deutsch

    gehäuft…

    More
  • Norwegian

    toppet (mål), breddfull…

    More
  • Italiano

    colmo…

    More
Ý nghĩa của heaped

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm