Đây là translations của từ liên quan đến heaped. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của heaped.
中文繁体
(湯匙或盤子)滿滿的,堆滿的…
More中文简体
(汤匙或盘子)满满的,堆满的…
MoreEspañol
colmado, lleno…
MorePortuguês
cheio…
MoreFrançais
suffisant…
MoreČeština
vrchovatý…
MoreDansk
toppet…
MoreIndonesia
menimbun…
Moreภาษาไทย
เป็นกอง…
MoreMalay
mumbung…
MoreDeutsch
gehäuft…
MoreNorwegian
toppet (mål), breddfull…
MoreItaliano
colmo…
More